Trang chủ Trang chủ

Trường TH Phan Chu Trinh thông báo danh sách HS tham gia vòng thi cấp trường “Trạng nguyên Tiếng Việt” - Năm học 2021-2022

21/01/2022 138

Danh sách học sinh trường Tiểu học Phan Chu Trinh tham gia thi "Trạng Nguyên Tiếng Việt" cấp trường.

TRƯỜNG TIỂU HỌC PHAN CHU TRINH    
DANH SÁCH                                                                                                                                                                                                              HỌC SINH THAM GIA VÒNG THI CẤP TRƯỜNG "TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT"
KHỐI 1- NĂM HỌC 2021-2022
STTSBDHọ và TênKhốiLớpĐiểmGhi chú
110608886Đào Hương AnhKhối 11E4,35 
210967100Trịnh Khắc AnhKhối 11E4,13 
311036679Nguyễn Minh TrangKhối 11C4,24 
411036694Nguyễn Quang ĐạoKhối 11B4,3 
511036677Nghiêm Bá Nhật MinhKhối 11C4,35 
611036678Kiều xuân Lan VyKhối 11C4,28 
711036667Trần Đình HàKhối 11D4,18 
811036668Hà Nguyễn Trang AnhKhối 11D4,13 
911036680Trần Diệp ChiKhối 11C4,27 
1011036663Trần Minh ĐứcKhối 11D4,22 
1111036691Nguyễn Nhật TrườngKhối 11C4,38 
1211036672Bùi Tú AnhKhối 11C3,63 
1311036681Trần Dương Gia HưngKhối 11C4,34 
1411036674Nguyễn Hoài Bảo AnhKhối 11C4,05 
1511036671Nguyễn Vũ Minh KhuêKhối 11C4,14 
1611036689Nguyễn Duy MinhKhối 11C4,39 
1711036682Lê Thị Hà AnKhối 11C4,3 
1811036665Hà Phạm Bảo NhiKhối 11D4,33 
1911036686Đinh Việt AnhKhối 11C4,14 
2011036684Nguyễn Anh QuânKhối 11C4,06 
2111036687Đặng Bảo Gia NghiKhối 11C4,48 
2211036698Đào Hương AnhKhối 11E4,46 
2311046612Lê Minh QuốcKhối 11C4,47 
2411036700Mai Đức HiếuKhối 11E4,4 
2511061716Trần An Phú.Khối 11C4,25 
2611036701Nguyễn Tuệ PhươngKhối 11E4,13 
2711068942Nguyễn Đăng Gia HưngKhối 11C3,93 
2811055204Nguyễn Bùi Bảo AnhKhối 11C433 
2911036673Phạm Khánh NamKhối 11C411 
3011036692Vũ Linh ThưKhối 11C445 
3111055219Trần Gia VỹKhối 11C4,37 
Tổng 31 HS      

 

TRƯỜNG TIỂU HỌC PHAN CHU TRINH    
DANH SÁCH                                                                                                                                                                                                                       HỌC SINH THAM GIA VÒNG THI CẤP TRƯỜNG "TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT"
KHỐI 2- NĂM HỌC 2021-2022
STTSBDHọ và TênKhốiLớpĐiểm Ghi chú
111005124Võ Quang Đức VĩnhKhối 22B4,35 
210985076Nguyễn Như Ngân KhanhKhối 22A4,15 
310992853Trần Ngọc SơnKhối 22A3,7 
410068617Lê Tuệ ĐứcKhối 2D3,4 
511036640Nguyễn Hà AnhKhối 22A3,64 
611036444Vương Hải AnKhối 22A4,44 
711036446Trần Tuệ NhiKhối 22A4,04 
811036449Nguyễn Hà PhươngKhối 22A4,21 
911036450Nguyễn Tuệ AnhKhối 22A4,32 
1011036460Phạm Quang AnhKhối 22B4,36 
1111036452Đào Nguyên NhưKhối 22A4,18 
1211036451Nguyễn Phương ThảoKhối 22A4,35 
1311036462Nguyễn Phước Bảo ĐanKhối 22D4,23 
1411036466Trần Linh LanKhối 22D4,18 
1511036638Nguyễn Quỳnh Trâm AnhKhối 22A4,46 
1611036643Trần Thị Hưng HoaKhối 22A4,15 
1711036646Bùi Diệp AnhKhối 22B4,31 
1811100644Nguyễn Vũ PhongKhối 22A4,01 
Tổng:18 HS     

 

       
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHAN CHU TRINH    
                                                                 DANH SÁCH                                                                                     
HỌC SINH THAM GIA VÒNG THI CẤP TRƯỜNG "TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT"
KHỐI 3- NĂM HỌC 2021-2022
STTSBDHọ và tênKhối 3LớpĐiểmGhi chú
110974705Vũ Hà NhiKhối 33D4,41 
210983220Nguyễn Thanh MaiKhối 33B4,29 
310990538Trần Khánh AnKhối 33B4,28 
410992715Trịnh Hoàng NgânKhối 33B4,26 
510997663Nguyễn Tuấn PhongKhối 33D4,23 
610987582Nguyễn Bảo AnhKhối 33B4,16 
710974027Nguyễn Hà LinhKhối 33D4,01 
810974851Nguyễn Tú AnKhối 33D4 
910983373Luyện Trần Công DuyKhối 33B3,96 
1010973256Ngô Minh KhangKhối 33A3,95 
1110973814Đoàn Đăng KhoaKhối 33D3,86 
1210986356Điêu Nguyễn Tường AnKhối 33B3,81 
1310993832Lại Gia KhánhKhối 33B3,52 
1410984035Nguyễn Nam AnhKhối 33B3,46 
1510997674Tưởng Khôi NguyênKhối 33B3,42 
1611004748Nguyễn Thanh TâmKhối 33B3,42 
1710983876Lê Nguyễn Bảo AnhKhối 33C3,2 
1810763108Phan minh khoaKhối 33D3,1 
1911036477Ngô Khánh Hà,Khối 33A3,29 
2011036495Trần Khánh LinhKhối 33D4,09 
2111036478Nguyễn Gia HuyKhối 33A4,2 
2211036475Nguyễn Dương Kiều KhanhKhối 33A3,95 
2311036497Nguyễn Khánh DuyKhối 33D1,99 
2411036505Phan Đình VinhKhối 33D3,96 
2511036472Nguyễn Minh NgânKhối 33A4,14 
2611036473Nguyễn Nhật AnhKhối 33A4,15 
2711036655Trần Khang DuyKhối 33B4,39 
2811036476Nguyễn Anh ThưKhối 33A4,03 
2911036488Nguyễn Bảo QuyênKhối 33A4,32 
3011036504Vũ Hà NhiKhối 33D4,45 
3111036480Lê Hà AnKhối 33A4,27 
3211036481Lê Hoài AnKhối 33A3,81 
3311036492Phạm Phúc KhangKhối 33D4,38 
3411036469Lê Đức Tiến MinhKhối 33A4,12 
3511036486Đào Gia LinhKhối 33A3,94 
3611036493Phạm Mai KhuêKhối 33D4,08 
3711036498Nguyễn Trung HảiKhối 33D3,88 
3811036502Nguyễn Đàm Duy MinhKhối 33D3,54 
3911036509Nguyễn Ngọc Gia LinhKhối 33D4,19 
4011036510Tăng Vũ Bảo LâmKhối 33D3,6 
4111036657Nguyễn Bảo AnhKhối 33B4,16 
4211036660Nguyễn Phương AnhKhối 33B3,5 
4311036661Nguyễn Hoài NamKhối 33B3,95 
4411061580lê hữu trung kiênKhối 33C4,26 
4511076564Nguyễn Đình Bảo LâmKhối 33B3,92 
Tổng45 HS     

 

TRƯỜNG TIỂU HỌC PHAN CHU TRINH    
DANH SÁCH 
HỌC SINH THAM GIA VÒNG THI CẤP TRƯỜNG "TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT"
KHỐI 4- NĂM HỌC 2021-2022
STTSBDHọ  và TênKhốiLớpĐiểmGhi chú
110989904Vũ Hà LâmKhối 44B4,27 
210985045Nguyễn Như Phương NgânKhối 44A4,26 
311036551Nguyễn Minh ĐứcKhối 44E3,56 
411036528Hoàng Trịnh HuyKhối 44B4,05 
511036550Lê Quỳnh TrangKhối 44E4,24 
611036527Phạm Thị Thanh ThủyKhối 44B3,4 
711036526Trần Minh Hải LongKhối 44A3,91 
811036532Nguyễn Gia LongKhối 44C3,02 
911036546Bùi Anh ĐứcKhối 44E3,9 
1011048967Giang Bảo NgọcKhối 4D3,55 
1111036517Phạm Đức Bảo HânKhối 44A3,72 
1211036516Nguyễn Minh ChâuKhối 44A3,79 
1311036519Phạm Hà LinhKhối 44A4,01 
1411048951Lê Ng. Ngân HàKhối 4D3,18 
1511036534Nguyễn Ngân Khánh (A)Khối 44C4,04 
1611036531Bùi Nguyễn Tuấn KiệtKhối 44C4,23 
1711036530Trần Đỗ Hồng NhưKhối 44C3,49 
1811036536Đào Thị Kim KhánhKhối 44C4,28 
1911036537Nguyễn Đức Minh VũKhối 44C3,27 
2011036540Lê Bách PhongKhối 44C3,83 
2111036549Trần Mai PhươngKhối 44E3,56 
2211036542Nguyễn Phương LinhKhối 44C3,22 
2311036556Bùi Ngọc Bảo MinhKhối 44G4,45 
2411048941Nguyễn Trọng BáchKhối 4D6,64 
2511036545Nguyễn Diệu LinhKhối 44E3,92 
2611036562Nguyễn Trọng TùngKhối 44G3,71 
2711036548Bùi Lê Minh AnhKhối 44E4,23 
2811036541Đoàn Tiến ĐạtKhối 44C4,05 
2911036561Phạm Hương GiangKhối 44G3,87 
3011036557Nguyễn Minh ThưKhối 44G3,94 
3111036567Phạm Minh AnhKhối 44G3,3 
3211048936Phạm Khánh AnKhối 4D4,17 
3311048943Trần Văn ĐạtKhối 4D4,04 
3411048948Ng. Hoàng Nhật DuyKhối 4D3,31 
3511062517Nguyễn Phương Bảo NgọcKhối 44G3,91 
3611048971Bùi Hương QuỳnhKhối 4D4,17 
3711048973Nguyễn Tuấn ThăngKhối 4D4,42 
3811055666Bùi Hà AnhKhối 4D2,88 
3911049110Bùi Hương QuỳnhKhối 4D3,74 
4011082527Vũ Tiến MinhKhối 44C3,57 
4111065084Nguyễn Việt Long 4cKhối 44C2,91 
4211075176Chu Hoàng Bảo ThưKhối 44E3,37 
Tổng42HS     

 

TRƯỜNG TIỂU HỌC PHAN CHU TRINH
DANH SÁCH 
HỌC SINH THAM GIA VÒNG THI CẤP TRƯỜNG "TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT"
KHỐI 5- NĂM HỌC 2021-2022
STTSBDHọ và TênKhối 5LớpĐiểmGhi chú
110997982Nguyễn Khánh ChiKhối 55D4,37 
211036576Mai Hoàng BáchKhối 55A3,69 
311036634Nguyễn Ngọc LinhKhối 55E3,98 
411036582Đỗ Minh TuệKhối 55B3,62 
511036578Nguyễn Minh AnhKhối 55A4,01 
611036570Lê Quang VinhKhối 55A4,17 
711036616Nguyễn Tự Quang SángKhối 55C4,17 
811036572Nguyễn Phương NgaKhối 55A4,28 
911036575Nguyễn Gia BáchKhối 55A3,86 
1011036577Trần Minh Hoàng BáchKhối 55A3,96 
1111036584Trần Ngọc Mai QuyênKhối 55B4,08 
1211036589Phạm Ngọc Diệp AnhKhối 55B3,49 
1311036587Đặng Minh QuangKhối 55B3,11 
1411036591Phạm Đức ChínhKhối 55B3,77 
1511036592Đinh Đức MinhKhối 55B3,4 
1611036594Đỗ Huy PhúcKhối 55B3,37 
1711036601Nguyễn Hà LinhKhối 55B3,98 
1811036602Lã Hoàng Phương AnhKhối 55B4,16 
1911036633Đỗ Bảo Quế ChiKhối 55E4,41 
2011036596Nguyễn khắc Trần AnhKhối 55B3,41 
2111036604Hoàng Thùy DươngKhối 55B3,14 
2211036609Nguyễn Ngọc Trưởng AnKhối 55B3,25 
2311036598Hoàng Đăng DươngKhối 55B4,03 
2411036581Nghiêm Khánh LinhKhối 55B4,2 
2511036600Trần Thu AnhKhối 55B3,87 
2611048981Phùng Bảo AnhKhối 55A3,85 
2711036615Tăng Vũ Hoàng PhongKhối 55C4,04 
2811036599Nguyễn Hồ Bình NguyênKhối 55B3,52 
2911036606Nguyễn Tuấn DũngKhối 55B3,98 
3011036637Bùi Thu TrangKhối 55E3,35 
3111036603Vũ Minh ThuKhối 55B3,64 
3211048979Trịnh Lam GiangKhối 55C4,15 
3311048980Hoàng Minh NgọcKhối 55C4,04 
3411048986NGUYỄN KHÁNH GIAKhối 55A3,54 
3511067679Lê Phương linhKhối 55E3,67 
3611048983Vũ Gia HuyKhối 55A3,67 
3711048982NGUYỄN KHÁNH LINHKhối 55A3,68 
3811048988ĐẶNG THU PHƯƠNGKhối 55A4,21 
3911072853Ninh Hà MyKhối 55E4,16 
4011094252Đoàn Minh LongKhối 55E4,23 
Tổng40 HS     

 


Tập tin đính kèm
Đánh giá:
Tổng số điểm của bài viết là: 0/5 trong 0 đánh giá
Chia sẻ: