Danh sách học sinh trường Tiểu học Phan Chu Trinh tham gia thi "Trạng Nguyên Tiếng Việt" cấp trường.
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHAN CHU TRINH | ||||||
DANH SÁCH HỌC SINH THAM GIA VÒNG THI CẤP TRƯỜNG "TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT" | ||||||
KHỐI 1- NĂM HỌC 2021-2022 | ||||||
STT | SBD | Họ và Tên | Khối | Lớp | Điểm | Ghi chú |
1 | 10608886 | Đào Hương Anh | Khối 1 | 1E | 4,35 | |
2 | 10967100 | Trịnh Khắc Anh | Khối 1 | 1E | 4,13 | |
3 | 11036679 | Nguyễn Minh Trang | Khối 1 | 1C | 4,24 | |
4 | 11036694 | Nguyễn Quang Đạo | Khối 1 | 1B | 4,3 | |
5 | 11036677 | Nghiêm Bá Nhật Minh | Khối 1 | 1C | 4,35 | |
6 | 11036678 | Kiều xuân Lan Vy | Khối 1 | 1C | 4,28 | |
7 | 11036667 | Trần Đình Hà | Khối 1 | 1D | 4,18 | |
8 | 11036668 | Hà Nguyễn Trang Anh | Khối 1 | 1D | 4,13 | |
9 | 11036680 | Trần Diệp Chi | Khối 1 | 1C | 4,27 | |
10 | 11036663 | Trần Minh Đức | Khối 1 | 1D | 4,22 | |
11 | 11036691 | Nguyễn Nhật Trường | Khối 1 | 1C | 4,38 | |
12 | 11036672 | Bùi Tú Anh | Khối 1 | 1C | 3,63 | |
13 | 11036681 | Trần Dương Gia Hưng | Khối 1 | 1C | 4,34 | |
14 | 11036674 | Nguyễn Hoài Bảo Anh | Khối 1 | 1C | 4,05 | |
15 | 11036671 | Nguyễn Vũ Minh Khuê | Khối 1 | 1C | 4,14 | |
16 | 11036689 | Nguyễn Duy Minh | Khối 1 | 1C | 4,39 | |
17 | 11036682 | Lê Thị Hà An | Khối 1 | 1C | 4,3 | |
18 | 11036665 | Hà Phạm Bảo Nhi | Khối 1 | 1D | 4,33 | |
19 | 11036686 | Đinh Việt Anh | Khối 1 | 1C | 4,14 | |
20 | 11036684 | Nguyễn Anh Quân | Khối 1 | 1C | 4,06 | |
21 | 11036687 | Đặng Bảo Gia Nghi | Khối 1 | 1C | 4,48 | |
22 | 11036698 | Đào Hương Anh | Khối 1 | 1E | 4,46 | |
23 | 11046612 | Lê Minh Quốc | Khối 1 | 1C | 4,47 | |
24 | 11036700 | Mai Đức Hiếu | Khối 1 | 1E | 4,4 | |
25 | 11061716 | Trần An Phú. | Khối 1 | 1C | 4,25 | |
26 | 11036701 | Nguyễn Tuệ Phương | Khối 1 | 1E | 4,13 | |
27 | 11068942 | Nguyễn Đăng Gia Hưng | Khối 1 | 1C | 3,93 | |
28 | 11055204 | Nguyễn Bùi Bảo Anh | Khối 1 | 1C | 433 | |
29 | 11036673 | Phạm Khánh Nam | Khối 1 | 1C | 411 | |
30 | 11036692 | Vũ Linh Thư | Khối 1 | 1C | 445 | |
31 | 11055219 | Trần Gia Vỹ | Khối 1 | 1C | 4,37 | |
Tổng | 31 HS |
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHAN CHU TRINH | ||||||
DANH SÁCH HỌC SINH THAM GIA VÒNG THI CẤP TRƯỜNG "TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT" | ||||||
KHỐI 2- NĂM HỌC 2021-2022 | ||||||
STT | SBD | Họ và Tên | Khối | Lớp | Điểm | Ghi chú |
1 | 11005124 | Võ Quang Đức Vĩnh | Khối 2 | 2B | 4,35 | |
2 | 10985076 | Nguyễn Như Ngân Khanh | Khối 2 | 2A | 4,15 | |
3 | 10992853 | Trần Ngọc Sơn | Khối 2 | 2A | 3,7 | |
4 | 10068617 | Lê Tuệ Đức | Khối 2 | D | 3,4 | |
5 | 11036640 | Nguyễn Hà Anh | Khối 2 | 2A | 3,64 | |
6 | 11036444 | Vương Hải An | Khối 2 | 2A | 4,44 | |
7 | 11036446 | Trần Tuệ Nhi | Khối 2 | 2A | 4,04 | |
8 | 11036449 | Nguyễn Hà Phương | Khối 2 | 2A | 4,21 | |
9 | 11036450 | Nguyễn Tuệ Anh | Khối 2 | 2A | 4,32 | |
10 | 11036460 | Phạm Quang Anh | Khối 2 | 2B | 4,36 | |
11 | 11036452 | Đào Nguyên Như | Khối 2 | 2A | 4,18 | |
12 | 11036451 | Nguyễn Phương Thảo | Khối 2 | 2A | 4,35 | |
13 | 11036462 | Nguyễn Phước Bảo Đan | Khối 2 | 2D | 4,23 | |
14 | 11036466 | Trần Linh Lan | Khối 2 | 2D | 4,18 | |
15 | 11036638 | Nguyễn Quỳnh Trâm Anh | Khối 2 | 2A | 4,46 | |
16 | 11036643 | Trần Thị Hưng Hoa | Khối 2 | 2A | 4,15 | |
17 | 11036646 | Bùi Diệp Anh | Khối 2 | 2B | 4,31 | |
18 | 11100644 | Nguyễn Vũ Phong | Khối 2 | 2A | 4,01 | |
Tổng: | 18 HS |
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHAN CHU TRINH | ||||||
DANH SÁCH | ||||||
HỌC SINH THAM GIA VÒNG THI CẤP TRƯỜNG "TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT" | ||||||
KHỐI 3- NĂM HỌC 2021-2022 | ||||||
STT | SBD | Họ và tên | Khối 3 | Lớp | Điểm | Ghi chú |
1 | 10974705 | Vũ Hà Nhi | Khối 3 | 3D | 4,41 | |
2 | 10983220 | Nguyễn Thanh Mai | Khối 3 | 3B | 4,29 | |
3 | 10990538 | Trần Khánh An | Khối 3 | 3B | 4,28 | |
4 | 10992715 | Trịnh Hoàng Ngân | Khối 3 | 3B | 4,26 | |
5 | 10997663 | Nguyễn Tuấn Phong | Khối 3 | 3D | 4,23 | |
6 | 10987582 | Nguyễn Bảo Anh | Khối 3 | 3B | 4,16 | |
7 | 10974027 | Nguyễn Hà Linh | Khối 3 | 3D | 4,01 | |
8 | 10974851 | Nguyễn Tú An | Khối 3 | 3D | 4 | |
9 | 10983373 | Luyện Trần Công Duy | Khối 3 | 3B | 3,96 | |
10 | 10973256 | Ngô Minh Khang | Khối 3 | 3A | 3,95 | |
11 | 10973814 | Đoàn Đăng Khoa | Khối 3 | 3D | 3,86 | |
12 | 10986356 | Điêu Nguyễn Tường An | Khối 3 | 3B | 3,81 | |
13 | 10993832 | Lại Gia Khánh | Khối 3 | 3B | 3,52 | |
14 | 10984035 | Nguyễn Nam Anh | Khối 3 | 3B | 3,46 | |
15 | 10997674 | Tưởng Khôi Nguyên | Khối 3 | 3B | 3,42 | |
16 | 11004748 | Nguyễn Thanh Tâm | Khối 3 | 3B | 3,42 | |
17 | 10983876 | Lê Nguyễn Bảo Anh | Khối 3 | 3C | 3,2 | |
18 | 10763108 | Phan minh khoa | Khối 3 | 3D | 3,1 | |
19 | 11036477 | Ngô Khánh Hà, | Khối 3 | 3A | 3,29 | |
20 | 11036495 | Trần Khánh Linh | Khối 3 | 3D | 4,09 | |
21 | 11036478 | Nguyễn Gia Huy | Khối 3 | 3A | 4,2 | |
22 | 11036475 | Nguyễn Dương Kiều Khanh | Khối 3 | 3A | 3,95 | |
23 | 11036497 | Nguyễn Khánh Duy | Khối 3 | 3D | 1,99 | |
24 | 11036505 | Phan Đình Vinh | Khối 3 | 3D | 3,96 | |
25 | 11036472 | Nguyễn Minh Ngân | Khối 3 | 3A | 4,14 | |
26 | 11036473 | Nguyễn Nhật Anh | Khối 3 | 3A | 4,15 | |
27 | 11036655 | Trần Khang Duy | Khối 3 | 3B | 4,39 | |
28 | 11036476 | Nguyễn Anh Thư | Khối 3 | 3A | 4,03 | |
29 | 11036488 | Nguyễn Bảo Quyên | Khối 3 | 3A | 4,32 | |
30 | 11036504 | Vũ Hà Nhi | Khối 3 | 3D | 4,45 | |
31 | 11036480 | Lê Hà An | Khối 3 | 3A | 4,27 | |
32 | 11036481 | Lê Hoài An | Khối 3 | 3A | 3,81 | |
33 | 11036492 | Phạm Phúc Khang | Khối 3 | 3D | 4,38 | |
34 | 11036469 | Lê Đức Tiến Minh | Khối 3 | 3A | 4,12 | |
35 | 11036486 | Đào Gia Linh | Khối 3 | 3A | 3,94 | |
36 | 11036493 | Phạm Mai Khuê | Khối 3 | 3D | 4,08 | |
37 | 11036498 | Nguyễn Trung Hải | Khối 3 | 3D | 3,88 | |
38 | 11036502 | Nguyễn Đàm Duy Minh | Khối 3 | 3D | 3,54 | |
39 | 11036509 | Nguyễn Ngọc Gia Linh | Khối 3 | 3D | 4,19 | |
40 | 11036510 | Tăng Vũ Bảo Lâm | Khối 3 | 3D | 3,6 | |
41 | 11036657 | Nguyễn Bảo Anh | Khối 3 | 3B | 4,16 | |
42 | 11036660 | Nguyễn Phương Anh | Khối 3 | 3B | 3,5 | |
43 | 11036661 | Nguyễn Hoài Nam | Khối 3 | 3B | 3,95 | |
44 | 11061580 | lê hữu trung kiên | Khối 3 | 3C | 4,26 | |
45 | 11076564 | Nguyễn Đình Bảo Lâm | Khối 3 | 3B | 3,92 | |
Tổng | 45 HS |
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHAN CHU TRINH | ||||||
DANH SÁCH | ||||||
HỌC SINH THAM GIA VÒNG THI CẤP TRƯỜNG "TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT" | ||||||
KHỐI 4- NĂM HỌC 2021-2022 | ||||||
STT | SBD | Họ và Tên | Khối | Lớp | Điểm | Ghi chú |
1 | 10989904 | Vũ Hà Lâm | Khối 4 | 4B | 4,27 | |
2 | 10985045 | Nguyễn Như Phương Ngân | Khối 4 | 4A | 4,26 | |
3 | 11036551 | Nguyễn Minh Đức | Khối 4 | 4E | 3,56 | |
4 | 11036528 | Hoàng Trịnh Huy | Khối 4 | 4B | 4,05 | |
5 | 11036550 | Lê Quỳnh Trang | Khối 4 | 4E | 4,24 | |
6 | 11036527 | Phạm Thị Thanh Thủy | Khối 4 | 4B | 3,4 | |
7 | 11036526 | Trần Minh Hải Long | Khối 4 | 4A | 3,91 | |
8 | 11036532 | Nguyễn Gia Long | Khối 4 | 4C | 3,02 | |
9 | 11036546 | Bùi Anh Đức | Khối 4 | 4E | 3,9 | |
10 | 11048967 | Giang Bảo Ngọc | Khối 4 | D | 3,55 | |
11 | 11036517 | Phạm Đức Bảo Hân | Khối 4 | 4A | 3,72 | |
12 | 11036516 | Nguyễn Minh Châu | Khối 4 | 4A | 3,79 | |
13 | 11036519 | Phạm Hà Linh | Khối 4 | 4A | 4,01 | |
14 | 11048951 | Lê Ng. Ngân Hà | Khối 4 | D | 3,18 | |
15 | 11036534 | Nguyễn Ngân Khánh (A) | Khối 4 | 4C | 4,04 | |
16 | 11036531 | Bùi Nguyễn Tuấn Kiệt | Khối 4 | 4C | 4,23 | |
17 | 11036530 | Trần Đỗ Hồng Như | Khối 4 | 4C | 3,49 | |
18 | 11036536 | Đào Thị Kim Khánh | Khối 4 | 4C | 4,28 | |
19 | 11036537 | Nguyễn Đức Minh Vũ | Khối 4 | 4C | 3,27 | |
20 | 11036540 | Lê Bách Phong | Khối 4 | 4C | 3,83 | |
21 | 11036549 | Trần Mai Phương | Khối 4 | 4E | 3,56 | |
22 | 11036542 | Nguyễn Phương Linh | Khối 4 | 4C | 3,22 | |
23 | 11036556 | Bùi Ngọc Bảo Minh | Khối 4 | 4G | 4,45 | |
24 | 11048941 | Nguyễn Trọng Bách | Khối 4 | D | 6,64 | |
25 | 11036545 | Nguyễn Diệu Linh | Khối 4 | 4E | 3,92 | |
26 | 11036562 | Nguyễn Trọng Tùng | Khối 4 | 4G | 3,71 | |
27 | 11036548 | Bùi Lê Minh Anh | Khối 4 | 4E | 4,23 | |
28 | 11036541 | Đoàn Tiến Đạt | Khối 4 | 4C | 4,05 | |
29 | 11036561 | Phạm Hương Giang | Khối 4 | 4G | 3,87 | |
30 | 11036557 | Nguyễn Minh Thư | Khối 4 | 4G | 3,94 | |
31 | 11036567 | Phạm Minh Anh | Khối 4 | 4G | 3,3 | |
32 | 11048936 | Phạm Khánh An | Khối 4 | D | 4,17 | |
33 | 11048943 | Trần Văn Đạt | Khối 4 | D | 4,04 | |
34 | 11048948 | Ng. Hoàng Nhật Duy | Khối 4 | D | 3,31 | |
35 | 11062517 | Nguyễn Phương Bảo Ngọc | Khối 4 | 4G | 3,91 | |
36 | 11048971 | Bùi Hương Quỳnh | Khối 4 | D | 4,17 | |
37 | 11048973 | Nguyễn Tuấn Thăng | Khối 4 | D | 4,42 | |
38 | 11055666 | Bùi Hà Anh | Khối 4 | D | 2,88 | |
39 | 11049110 | Bùi Hương Quỳnh | Khối 4 | D | 3,74 | |
40 | 11082527 | Vũ Tiến Minh | Khối 4 | 4C | 3,57 | |
41 | 11065084 | Nguyễn Việt Long 4c | Khối 4 | 4C | 2,91 | |
42 | 11075176 | Chu Hoàng Bảo Thư | Khối 4 | 4E | 3,37 | |
Tổng | 42HS |
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHAN CHU TRINH | ||||||
DANH SÁCH | ||||||
HỌC SINH THAM GIA VÒNG THI CẤP TRƯỜNG "TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT" | ||||||
KHỐI 5- NĂM HỌC 2021-2022 | ||||||
STT | SBD | Họ và Tên | Khối 5 | Lớp | Điểm | Ghi chú |
1 | 10997982 | Nguyễn Khánh Chi | Khối 5 | 5D | 4,37 | |
2 | 11036576 | Mai Hoàng Bách | Khối 5 | 5A | 3,69 | |
3 | 11036634 | Nguyễn Ngọc Linh | Khối 5 | 5E | 3,98 | |
4 | 11036582 | Đỗ Minh Tuệ | Khối 5 | 5B | 3,62 | |
5 | 11036578 | Nguyễn Minh Anh | Khối 5 | 5A | 4,01 | |
6 | 11036570 | Lê Quang Vinh | Khối 5 | 5A | 4,17 | |
7 | 11036616 | Nguyễn Tự Quang Sáng | Khối 5 | 5C | 4,17 | |
8 | 11036572 | Nguyễn Phương Nga | Khối 5 | 5A | 4,28 | |
9 | 11036575 | Nguyễn Gia Bách | Khối 5 | 5A | 3,86 | |
10 | 11036577 | Trần Minh Hoàng Bách | Khối 5 | 5A | 3,96 | |
11 | 11036584 | Trần Ngọc Mai Quyên | Khối 5 | 5B | 4,08 | |
12 | 11036589 | Phạm Ngọc Diệp Anh | Khối 5 | 5B | 3,49 | |
13 | 11036587 | Đặng Minh Quang | Khối 5 | 5B | 3,11 | |
14 | 11036591 | Phạm Đức Chính | Khối 5 | 5B | 3,77 | |
15 | 11036592 | Đinh Đức Minh | Khối 5 | 5B | 3,4 | |
16 | 11036594 | Đỗ Huy Phúc | Khối 5 | 5B | 3,37 | |
17 | 11036601 | Nguyễn Hà Linh | Khối 5 | 5B | 3,98 | |
18 | 11036602 | Lã Hoàng Phương Anh | Khối 5 | 5B | 4,16 | |
19 | 11036633 | Đỗ Bảo Quế Chi | Khối 5 | 5E | 4,41 | |
20 | 11036596 | Nguyễn khắc Trần Anh | Khối 5 | 5B | 3,41 | |
21 | 11036604 | Hoàng Thùy Dương | Khối 5 | 5B | 3,14 | |
22 | 11036609 | Nguyễn Ngọc Trưởng An | Khối 5 | 5B | 3,25 | |
23 | 11036598 | Hoàng Đăng Dương | Khối 5 | 5B | 4,03 | |
24 | 11036581 | Nghiêm Khánh Linh | Khối 5 | 5B | 4,2 | |
25 | 11036600 | Trần Thu Anh | Khối 5 | 5B | 3,87 | |
26 | 11048981 | Phùng Bảo Anh | Khối 5 | 5A | 3,85 | |
27 | 11036615 | Tăng Vũ Hoàng Phong | Khối 5 | 5C | 4,04 | |
28 | 11036599 | Nguyễn Hồ Bình Nguyên | Khối 5 | 5B | 3,52 | |
29 | 11036606 | Nguyễn Tuấn Dũng | Khối 5 | 5B | 3,98 | |
30 | 11036637 | Bùi Thu Trang | Khối 5 | 5E | 3,35 | |
31 | 11036603 | Vũ Minh Thu | Khối 5 | 5B | 3,64 | |
32 | 11048979 | Trịnh Lam Giang | Khối 5 | 5C | 4,15 | |
33 | 11048980 | Hoàng Minh Ngọc | Khối 5 | 5C | 4,04 | |
34 | 11048986 | NGUYỄN KHÁNH GIA | Khối 5 | 5A | 3,54 | |
35 | 11067679 | Lê Phương linh | Khối 5 | 5E | 3,67 | |
36 | 11048983 | Vũ Gia Huy | Khối 5 | 5A | 3,67 | |
37 | 11048982 | NGUYỄN KHÁNH LINH | Khối 5 | 5A | 3,68 | |
38 | 11048988 | ĐẶNG THU PHƯƠNG | Khối 5 | 5A | 4,21 | |
39 | 11072853 | Ninh Hà My | Khối 5 | 5E | 4,16 | |
40 | 11094252 | Đoàn Minh Long | Khối 5 | 5E | 4,23 | |
Tổng | 40 HS |